Nhận biết các từ loại trong tiếng Anh là kĩ năng vô cùng quan trọng và cần thiết cho tất cả những người học tiếng Anh, dù là trong bài kiểm tra hay khi viết, khi nói.
Khi nắm vững được các từ loại trong tiếng Anh, bạn mới có thể tránh nhầm lẫn khi nói. Đặc biệt hơn, nắm chắc từ loại có thể giúp bạn dễ đạt điểm cao hơn trong các kì thi TOEIC, TOEFL, IELTS hoặc kì thi THPT.
Trong tiếng Anh, từ vựng được chia ra làm 5 loại chính là: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ.
Ngoài ra còn có 4 loại từ phụ là từ hạn định, đại từ, liên từ và thán từ.
Mỗi từ loại trong tiếng Anh đóng một vai trò và chức năng riêng biệt. Nếu muốn sử dụng tiếng Anh tốt hơn, bạn cần biết các từ thuộc từ loại nào và có chức năng gì, đứng ở đâu trong câu.
Xác định từ loại tiếng Anh gây hoang mang cho rất nhiều người học tiếng Anh. Thế nên hôm nay mình sẽ giúp bạn giải đáp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh dưới đây.
1 Danh Từ Trong Tiếng Anh
Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tên người, đồ vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn. Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, viết tắt (n).
Ví dụ: Ms. Giang, student, apple, London
Trong một câu, danh từ thường được đặt ở những vị trí sau:
- Thường đứng ở đầu câu làm chủ ngữ, sau trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có).
Ví dụ: London is the capital of England.
- Sau tính từ thường và tính từ sở hữu.
Ví dụ: Her mother is a good doctor.
- Đóng vai trò tân ngữ, đứng sau động từ.
Ví dụ: I drink milk.
- Đứng sau các mạo từ a, an, the, các đại từ chỉ định this, that, these, those hay các từ chỉ định lượng a few, a little, some.
Ví dụ: They want some oranges.
- Sau Enough trong cấu trúc Enough + N + to do something.
Ví dụ: My sister buys enough food for the weekend.
2 Động Từ Trong Tiếng Anh
Động từ là từ loại trong tiếng Anh diễn tả hành động, một tình trạng hay một cảm xúc. Động từ trong tiếng Anh giúp xác định chủ từ đang làm hay chịu đựng điều gì.
Động từ trong tiếng Anh là verb, viết tắt (v).
Ví dụ: run, buy, walk, read, listen
Vị trí của động từ tiếng Anh ở trong câu như sau:
- Đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: I read book.
- Đứng sau trạng từ chỉ tần suất (always, usually, sometimes).
Ví dụ: He usually sleeps after dinner.
3 Tính Từ Trong Tiếng Anh
Tính từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng. Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, viết tắt là (adj).
Ví dụ: beautiful, small, thin, strong
Tính từ trong tiếng Anh thường nằm ở những vị trí sau trong câu:
- Nằm phía trước danh từ để biểu đạt tính chất.
Ví dụ: He is a strong man.
- Đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như to be/ look/ seem/ so.
Ví dụ: Candy is so sweet.
- Đứng trước enough: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something.
Ví dụ: He is tall enough to play basketball.
- Đứng sau too: S + động từ liên kết + too + adj + (for somebody) + to do something.
Ví dụ: She is too short to play volleyball.
- Trong cấu trúc: Động từ liên kết + so + adj + that + S + V
Ví dụ: It is so hot that we decided to stay at home.
- Sử dụng trong các câu so sánh. (Các tính từ dài đứng sau more, the most, less, asas)
Ví dụ: She is as beautiful as her mother.
- Trong các câu cảm thán: How + adj + S + V, What + (a/an) + adj + N
Ví dụ: What a cute dog!
4 Trạng Từ Trong Tiếng Anh
Trạng từ là từ loại trong tiếng Anh nêu ra trạng thái hay tình trạng. Trạng từ trong tiếng Anh là Adverb, viết tắt là (adv).
Ví dụ: recently, slowly, usually,
Các vị trí trạng từ trong tiếng Anh ở trong câu như sau:
- Đứng trước động từ thường (đối với các trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes)
Ví dụ: I sometimes go to the restaurant.
- Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ trong tiếng Anh.
Ví dụ: I often go to bed at 10 p.m.
- Trạng từ chỉ mức độ liên kết đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như to be/ look/ seem/ so và trước tính từ.
Ví dụ: She is very beautiful.
- Đứng trước enough: V (thường) + adv + enough (for somebody) + to do something.
Ví dụ: He speaks slowly enough for his son do understand.
- Đứng sau too: S + động từ thường + too + adv.
Ví dụ: He writes too slowly.
- Trong cấu trúc: Động từ thường + so + adv + that + S + V
Ví dụ: An eats so fast that he has a stomachache.
- Trạng từ đứng ở cuối câu.
Ví dụ: My friend told me to run quickly.
- Trạng từ trong tiếng Anh cũng thường đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu, cách các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy.
Ví dụ: Yesterday, it was so hot.
X3English đã làm một video ngắn để giúp bạn tổng hợp lại kiến thức về Tính từ, Động từ và Trạng từ trong tiếng Anh. Cùng xem nhé!
5 Giới Từ Trong Tiếng Anh
Giới từ là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí của các sự vật, sự việc được nói đến.
Giới từ trong tiếng Anh là Prepositions, viết tắt là (Pre).
Có nhiều giới từ quen thuộc mà chắc chắn bạn đã biết như: in, on, behind, at, up, for, with
Đi sau giới từ thường là Object Tân ngữ, Verb-ing, cụm danh từ,
Trong câu, giới từ tiếng Anh thường ở các vị trí sau:
- Đứng sau động từ Tobe, trước danh từ.
Ví dụ: The cat is on the bed.
- Đứng sau động từ. Có thể liền sau động từ, hoặc bị một từ khác chen giữa.
Ví dụ: Pick up your pencil. She lives in Ha Noi.
- Đứng sau tính từ.
Ví dụ: The teacher is angry with students because they dont do homework.
Một số loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh:
- Giới từ chỉ thời gian: at; on (đi với ngày); in (đi với tháng, năm, mùa, thế kỉ); before, after, during.
- Giới từ chỉ nơi chốn: at, in, on, above, over.
- Giới từ chỉ dịch chuyển: to, into, onto, from, across, round, around, about.
- Giới từ chỉ thể cách: without, with, instead of, according to, in spite of.
- Giới từ chỉ mục đích: so as to, for, to, in order to.
- Giới từ chỉ nguyên do: through, by means of, owing to, thanks to, because of.
6 Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh
Từ hạn định (determiners) trong tiếng Anh thường đứng trước một tính từ, một danh từ hoặc một cụm danh từ, mang nghĩa xác định cho tính từ hay danh từ (cụm danh từ đó).
Từ hạn định được chia thành 6 loại chính:
- Mạo từ: a, an, the
- Từ chỉ định: this, that, these, those,
- Từ sở hữu: her, my, his, our,
- Từ chỉ số lượng: all, few, little, any,
- Số từ: one, two, three,
- Từ nghi vấn: which, what, whose,
7 Đại Từ Trong Tiếng Anh
Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng thay thế cho danh từ trong câu, nhằm tránh tình trạng lặp lại danh từ.
Dựa trên chức năng, đại từ tiếng Anh được chia thành Đại từ sở hữu, Đại từ nhân xưng, Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh.
-
Đại từ nhân xưng thường chỉ đồ vật, con người, nhóm người cụ thể, gồm có Đại từ nhân xưng chủ ngữ và Đại từ nhân xưng tân ngữ.
Ví dụ: he, she, I, me, her, them, -
Đại từ sở hữu chỉ vật thuộc về ai, thường được sử dụng thay thế cho tính từ sở hữu hoặc danh từ đã sử dụng trước đó.
Ví dụ: her, mine, theirs, yours, -
Đại từ phản thân xuất hiện khi chủ ngữ và tân ngữ cùng là một đối tượng. Đại từ phản thân thường đứng ngay sau giới từ for, to.
Ví dụ: myself, yourself, herself, -
Đại từ nhấn mạnh dùng để nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ, có hình thức giống với đại từ phản thân nhưng khác cách sử dụng.
Ví dụ: My mom open the door by herself. (Mẹ tôi tự ra mở cửa)
8 Liên Từ Trong Tiếng Anh
Liên từ (Conjunctions) trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết các cụm từ, mệnh đề, câu và đoạn văn.
Trong tiếng Anh, liên từ được chia làm 3 loại:
-
Liên từ kết hợp: kết nối 2 hoặc nhiều hơn đơn vị từ tương đương nhau (2 câu văn, 2 mệnh đề, 2 cụm từ).
Ví dụ: and, so, yet, nor, but, for, or -
Liên từ tương quan: luôn đi thành cặp, dùng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau.
Ví dụ: not only. but also; either. or; neither. nor.; -
Liên từ phụ thuộc: đứng trước mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ: after, before, although, as, as long as,
9 Thán Từ Trong Tiếng Anh
Đúng như tên gọi, thán từ (Interjections) trong tiếng Anh là những từ mang nghĩa cảm thán, không có giá trị về mặt ngữ pháp nhưng thường được sử dụng rất thường xuyên trong văn nói. Thán từ giúp người nói bộc lộ cảm xúc.
Thán từ thường đứng một mình, kèm dấu chấm than (!).
Ví dụ: Oh my God, Oh dear, Oops, Bingo,
10 Cách Nhận Biết Một Số Từ Loại Trong Tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:
- tion: information, translation,
- sion: television, question,
- ment: environment, movement,
- ce: peace, independence,
- ness: kindness,
- y: beauty, army,
- er/or: động từ + er/or thành danh từ chỉ người: driver, teacher, visitor
Động từ thường kết thúc bởi các đuôi sau: -ate, -ize: organize,
Tính từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:
- al: cultural, national,
- ful: useful, beautiful,
- ive: attractive, active
- able: comfortable
- ous: famous, dangerous
- cult: difficult
- ish: childish
- ed: interested
- y: danh từ + Y thành tính từ: healthy, friendly
- less: childless
- ing: interesting, boring,
- ish: selfish, childish,
- ed: bored, interested,
Trạng từ trong tiếng Anh thường kết thúc bằng đuôi -ly, hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào các tính từ: fluently, badly, carefully
Note: Tuy nhiên có một số trạng từ đặc biệt không tuân theo quy tắc thêm đuôi -ly mà bạn cần ghi nhớ: late/lately, good, well, fast, ill. Nếu bạn có thắc mắc thì những từ đặc biệt này vừa là tính từ vừa là trạng từ.
Trên đây là 6 từ loại trong tiếng Anh cơ bản nhất mà mình tổng hợp gửi đến bạn.Mỗi từ loại trong tiếng Anh đều có một vị trí xác định trong câu. Từ đó dựa vào vị trí và cách nhận biết, bạn có thể dễ dàng suy ra được loại từ cần điền, áp dụng trong các bài tập điền từ thường thấy.
Lời Kết
Nắm trong tay cách nhận biết các từ loại trong tiếng Anh là bạn đã có thêm một vũ khí trong việc học từ vựng, cũng như biết các từ được hình thành từ những từ gốc cho sẵn như thế nào.
Với , chúng tôi tin rằng chỉ cần với phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể cải thiện trình độ giao tiếp tiếng Anh sau 3 tháng tự học.
Sau khi đã thông thạo những kiến thức cơ bản này, bạn hãy mở rộng vốn kiến thức của mình thêm nữa nhé. Mình mong là kiến thức trong bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong việc học tiếng Anh. Chúc bạn sớm thành dân chuyên nghiệp trong lĩnh vực từ loại tiếng Anh nhé!