STT Cụm Từ Tiếng Anh Nghĩa Chuyên Ngành HVAC 1 Access Panel Lỗ Thăm Trần 2 Air Absorption Coefficients Hệ Số Hấp Thụ Không Khí 3 Air Barrier Systems Hệ Thống Ngăn Gió 4 Air Change Hệ Số Trao Đổi Gió 5 Air Density Mật Độ Không Khí, Tỷ Trọng Không Khí 6 Air Density Friction Mật Độ Ma Sát Không Khí 7 Air Diffuser Miệng Cấp Gió Khuếch Tán 8 Air Filter Bộ Lọc Không Khí 9 Air Grill Miệng Gió 10 Air Leakage Rò Rỉ Không Khí 11 Air Outlets Đầu Thổi Gió 12 Air Quality Chất Lượng Không Khí 13 Air Terminal Units Các Loại Miệng Gió, Bộ Chia Gió 14 Air Volume Lưu Lượng Không Khí 15 Air-Handling Units AHU 16 Ambient Temperature Nhiệt Độ Xung Quanh 17 Authority Standard Tiêu Chuẩn Địa Phương/ Trong Nước 18 Beam Cây Đà 19 Belt Drive Fans Quạt Truyền Động Trực Tiếp 20 Blow-Thru Thổi 21 Breathing Zone Vùng Thở 22 Brich Wall Tường Gạch 23 Canopy Mái Che, Mái Hiên 24 Ceiling Diffusers Miệng Gió Khuếch Tán Gắn Trần/
Miệng Gió Khuếch Tán 4 Hướng 25 Ceiling Height Chiều Cao Trần 26 Ceiling Mounted Fan Quạt Gắn Trần 27 Celing Concealed Type Loại (Máy Lạnh) Giấu Trần 28 Centrifugal Ly Tâm 29 Climate Vùng Khí Hậu 30 Comfort Zone Vùng Tiện Nghi 31 Commissioning Vận Hành 32 Concept Design Thiết Kế Ý Tưởng 33 Concrete Wall Tường Bê Tông 34 Constant Fan, Intermittent Fan Quạt Lưu Lượng Không Đổi 35 Constant-Volume Primary Lưu Lượng Sơ Cấp 36 Construction Site Công Trường 37 Cooling Coefficient Hệ Số Làm Lạnh 38 Cooling Coil Coil Làm Lạnh 39 Cooling Tower Tháp Giải Nhiệt 40 Corrosion Resistance Chống Ăn Mòn 41 Dampers Van Chỉnh 43 Dehumidifiers Khử Ẩm 44 Detailed Design Thiết Kế Kỹ Thuật 49 Differential Pressure Control Valve (DPCV) Van Nước Chênh Áp 42 Direct Digital Control (DDC) Bộ Điều Khiển Tín Hiệu Số Trực Tiếp 45 Direct Drive Fans Quạt Gián Tiếp (Truyền Động Bằng Dây Curoa) 46 Diverging/ Converging Tee Gót Giày Ra Ống Vuông 47 Diversity Hệ Số Đồng Thời 48 Double Grille Miệng Gió 2 Lớp 50 Drainage Nước Xả 51 Draw-Thru Hút 52 Dual Duct, Constant Volume Hệ Thống Quạt Cố Định Với Đường Ống Gió Kép 53 Duct Heat Losses Tổn Thất Nhiệt Đường Ống Gió 54 Duct Heat Transfer Nhiệt Truyền Qua Ống Gió 55 Duct Insulation Cách Nhiệt Đường Ống Gió 56 Duct Leakage Rò Rỉ Đường Ống Gió 57 Duct Liner Đường Ống Gió 58 Duct Pressure Loss Tổn Thất Áp Lực Đường Ống Gió 59 Duct Silencers Tiêu Âm Ống Gió 60 Duty Pump Bơm Chạy Chính 61 Economizer Các AHU Tiết Kiệm Năng Lượng Với Bộ Trao Đổi Nhiệt 62 Egg Miệng Gió Sọt Trứng 63 Elbow 90 Co 90 64 Enclosed Parking Garage Ventilation Thông Gió Cho Hầm Xe Kín 65 Energy Recovery Thu Hồi Năng Lượng 66 Equal Friction Tổn Thất Tương Đối 67 Equipment Foundation Bệ Móng Thiết Bị 68 Equipment Plinth Chân Thiết Bị 69 Exhaust Systems Hệ Thống Thải, Hệ Thống Hút 70 Expansion Tank Bình Giãn Nở 71 Fabric Duct Ống Gió Vải 72 Fan Pressurization Quạt Tạo Áp 73 Fan-Coil Units FCU 74 Fiberglass Lining Đường Ống Gió Bằng Vật Liệu Sợi Thủy Tinh 75 Filters Lưới Lọc 76 Fire Damper (FD) Van Chặn Lửa 77 Flat - Oval Duct Đường Ống Gió Oval 78 Flexible Duct Ống Gió Mềm 79 Flexible Duct + Insulation Ống Gió Mềm Cách Nhiệt 80 Floor-To-Ceiling Height Chiều Cao Từ Sàn Đến Trần Laphong 81 Full Load Đầy Tải 82 Gypsum Board/ Wall Tường Hoặc Tấm Thạch Cao 83 Heat Gains Gia Tăng Nhiệt 84 Heat Loss Tổn Thất Nhiệt, Mất Mát Nhiệt 85 Heat Pumps Bơm Nhiệt 86 Heat Recovery Thu Hồi Nhiệt 87 Heat Wheel Recovery Unit Thiết Bị Thu Hồi Nhiệt Với Bánh Xe Công Tác 88 Heating Coefficient Hệ Số Sưởi 89 Hood Chụp Hút 90 Humidifier Tăng Ẩm 91 Humidity Control Kiểm Soát Ẩm 92 Indoor Air Quality Chất Lượng Không Khí Trong Phòng 93 Infiltration Sự Xâm Nhập 94 Inline Fan Quạt Hướng Trục 95 Insertion Loss Hệ Số Suy Giảm Âm Thanh 96 Jet Nozzle Đầu Thổi Gió 97 Leakage Sự Rò Rỉ 98 Linear Ceiling Grille Miệng Gió Khe Dài Thổi Ngang 99 Linear Slot Diffuser Miệng Gió Khuếch Tán Khe Dài 100 Lined Round Ducts Đường Ống Gió Tròn 101 Load Calculation Tính Tải 102 Loss Coefficients Hệ Số Tổn Thất 103 Louvers Miệng Gió Chắn Mưa/ Miệng Lấy/ Thải Gió Ngoài Trời 104 Mark-Up Air Unit Thiết Bị Bổ Sung Gió Tươi 105 Metal Duct Ống Gió Kim Loại 106 Moisture Bám Ẩm Trên Bề Mặt Vật Liệu 108 Motorized Damper (MD) Van Chỉnh Gió Điện 107 Motorized Fire Smoke Damper (MFSD) Van Chặn Lửa/ Khói Điện 109 MultiZone Nhiều Vùng, Nhiều Khu Vực 110 Natural Ventilation Thông Gió Tự Nhiên 111 Negative Air Gió Áp Âm 112 Non-Return Damper (NRD) Van 1 Chiều 113 Occupancy Heat Load Mật Độ Tải Nhiệt Của Người 114 Off Coil Nhiệt Độ Gió Sau Coil 115 On Coil Nhiệt Độ Gió Trước Coil 116 Opening Floor Lỗ Mở Sàn 117 Opposite Blade Damper (OBD) Van Chỉnh Gió Tại Miệng 118 Optimization Sự Tối Ưu Hóa 119 Outdoor Air Intake Miệng Lấy Gió Tươi Ngoài Trời 120 Outside Airflows Lưu Lượng Gió Ngoài Trời 121 Parallel Blades Van Chỉnh Gió Cánh Song Song 122 Partition Vách Ngăn 123 Peak Cooling Tải Lạnh Cực Đại, Tải Đỉnh 124 Penetration Lỗ Xuyên Tường 125 Plate Heat Exchanger (PHE) Tấm Trao Đổi Nhiệt 127 Plenum Khoảng Trong Trần Laphong 128 Pollutant Chất Gây Ô Nhiễm 129 Positive Air Gió Áp Dương 130 Pressure Drop Duct Silencers Tổn Thất Áp Gió Qua Tiêu Âm 126 Pressure Independent Control Valve (PICV) Van Nước 3 Trong 1 131 Pressure Losses Tổn Thất Áp Lực 132 Pressure Relief Damper (PRD) Van Xả Áp 133 Primary Variable Flow Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Sơ Cấp 134 Radiators Bộ Tản Nhiệt Sưởi 135 Rectangular Duct Ống Gió Hình Chữ Nhật/ Ống Gió Thẳng 136 Rectangular Duct Silencer Ống Gió Thẳng Tiêu Âm 137 Rectangular Straight Tee Chạc 3/ 3 Ngã 138 Rectangular Tee Chạc 3 Đều/ Cánh Bướm 139 Rectangular To Round Transition Vuông Chuyển Tròn 140 Rectangular Transition Giảm/ Tăng Ống Gió 141 Residential Căn Hộ, Nhà Riêng 142 Return Air Inlet Đầu Hồi Gió 143 Rooftop Đặt Mái 144 Room Air Conditioners Điều Hòa Không Khí Phòng 145 Round Ceiling Diffuser Miệng Gió Tròn 146 Round Duct Ống Gió Tròn 147 Schematic Design Thiết Kế Nguyên Lý/ Cơ Sở 148 Secondary Variable Flow Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Thứ Cấp 149 Similar Zone Vùng Tương Tự 150 Simulation Mô Phỏng 151 Single Deflection Grilles Miệng Gió Lá Sách 152 Single Grille Miệng Gió 1 Lớp Cánh Chỉnh 153 Single Zone Một Zone 154 Sleeve Ống Lót Xuyên Tường 155 Slot Diffuser Miệng Gió Dạng Khe Dài 156 Smoke Dampers Van Điều Tiết Chặn Khói 157 Smoke-Control Systems Hệ Thống Điều Khiển Khói 158 SmoothRadius Co Tròn 159 Sound Traps Bộ Lọc Âm Thanh 160 Split System Hệ Máy Lạnh Cục Bộ 161 Square Elbows Co Vuông 162 Stand By Pump Bơm Dự Phòng 163 Static Pressure Áp Suất Tĩnh 164 Steam Coil Dàn Coil Hơi Nóng 165 Steam Supply Cấp Hơi Nóng 166 Straight Round Ducts Ống Gió Tròn Thẳng 167 Supply Air Outlet Đầu Cấp Gió 168 Supply Air System Hệ Thống Cấp Gió 169 Temperature Sensor Cảm Biến Nhiệt Độ 170 Terminal Box Hộp Chia Gió 171 Thermal Comfort Sự Thích Nghi Nhiệt 172 Thickness Độ Dày 173 Variable Air Volume (VAV) VAV Box 174 Velocity Vận Tốc 175 Vibration Isolator Bộ Giảm Chấn 176 Volume Control Damper (VCD) Van Chỉnh Gió 177 Wall Mounted Quạt Gắn Tường
Miệng Gió Khuếch Tán 4 Hướng 25 Ceiling Height Chiều Cao Trần 26 Ceiling Mounted Fan Quạt Gắn Trần 27 Celing Concealed Type Loại (Máy Lạnh) Giấu Trần 28 Centrifugal Ly Tâm 29 Climate Vùng Khí Hậu 30 Comfort Zone Vùng Tiện Nghi 31 Commissioning Vận Hành 32 Concept Design Thiết Kế Ý Tưởng 33 Concrete Wall Tường Bê Tông 34 Constant Fan, Intermittent Fan Quạt Lưu Lượng Không Đổi 35 Constant-Volume Primary Lưu Lượng Sơ Cấp 36 Construction Site Công Trường 37 Cooling Coefficient Hệ Số Làm Lạnh 38 Cooling Coil Coil Làm Lạnh 39 Cooling Tower Tháp Giải Nhiệt 40 Corrosion Resistance Chống Ăn Mòn 41 Dampers Van Chỉnh 43 Dehumidifiers Khử Ẩm 44 Detailed Design Thiết Kế Kỹ Thuật 49 Differential Pressure Control Valve (DPCV) Van Nước Chênh Áp 42 Direct Digital Control (DDC) Bộ Điều Khiển Tín Hiệu Số Trực Tiếp 45 Direct Drive Fans Quạt Gián Tiếp (Truyền Động Bằng Dây Curoa) 46 Diverging/ Converging Tee Gót Giày Ra Ống Vuông 47 Diversity Hệ Số Đồng Thời 48 Double Grille Miệng Gió 2 Lớp 50 Drainage Nước Xả 51 Draw-Thru Hút 52 Dual Duct, Constant Volume Hệ Thống Quạt Cố Định Với Đường Ống Gió Kép 53 Duct Heat Losses Tổn Thất Nhiệt Đường Ống Gió 54 Duct Heat Transfer Nhiệt Truyền Qua Ống Gió 55 Duct Insulation Cách Nhiệt Đường Ống Gió 56 Duct Leakage Rò Rỉ Đường Ống Gió 57 Duct Liner Đường Ống Gió 58 Duct Pressure Loss Tổn Thất Áp Lực Đường Ống Gió 59 Duct Silencers Tiêu Âm Ống Gió 60 Duty Pump Bơm Chạy Chính 61 Economizer Các AHU Tiết Kiệm Năng Lượng Với Bộ Trao Đổi Nhiệt 62 Egg Miệng Gió Sọt Trứng 63 Elbow 90 Co 90 64 Enclosed Parking Garage Ventilation Thông Gió Cho Hầm Xe Kín 65 Energy Recovery Thu Hồi Năng Lượng 66 Equal Friction Tổn Thất Tương Đối 67 Equipment Foundation Bệ Móng Thiết Bị 68 Equipment Plinth Chân Thiết Bị 69 Exhaust Systems Hệ Thống Thải, Hệ Thống Hút 70 Expansion Tank Bình Giãn Nở 71 Fabric Duct Ống Gió Vải 72 Fan Pressurization Quạt Tạo Áp 73 Fan-Coil Units FCU 74 Fiberglass Lining Đường Ống Gió Bằng Vật Liệu Sợi Thủy Tinh 75 Filters Lưới Lọc 76 Fire Damper (FD) Van Chặn Lửa 77 Flat - Oval Duct Đường Ống Gió Oval 78 Flexible Duct Ống Gió Mềm 79 Flexible Duct + Insulation Ống Gió Mềm Cách Nhiệt 80 Floor-To-Ceiling Height Chiều Cao Từ Sàn Đến Trần Laphong 81 Full Load Đầy Tải 82 Gypsum Board/ Wall Tường Hoặc Tấm Thạch Cao 83 Heat Gains Gia Tăng Nhiệt 84 Heat Loss Tổn Thất Nhiệt, Mất Mát Nhiệt 85 Heat Pumps Bơm Nhiệt 86 Heat Recovery Thu Hồi Nhiệt 87 Heat Wheel Recovery Unit Thiết Bị Thu Hồi Nhiệt Với Bánh Xe Công Tác 88 Heating Coefficient Hệ Số Sưởi 89 Hood Chụp Hút 90 Humidifier Tăng Ẩm 91 Humidity Control Kiểm Soát Ẩm 92 Indoor Air Quality Chất Lượng Không Khí Trong Phòng 93 Infiltration Sự Xâm Nhập 94 Inline Fan Quạt Hướng Trục 95 Insertion Loss Hệ Số Suy Giảm Âm Thanh 96 Jet Nozzle Đầu Thổi Gió 97 Leakage Sự Rò Rỉ 98 Linear Ceiling Grille Miệng Gió Khe Dài Thổi Ngang 99 Linear Slot Diffuser Miệng Gió Khuếch Tán Khe Dài 100 Lined Round Ducts Đường Ống Gió Tròn 101 Load Calculation Tính Tải 102 Loss Coefficients Hệ Số Tổn Thất 103 Louvers Miệng Gió Chắn Mưa/ Miệng Lấy/ Thải Gió Ngoài Trời 104 Mark-Up Air Unit Thiết Bị Bổ Sung Gió Tươi 105 Metal Duct Ống Gió Kim Loại 106 Moisture Bám Ẩm Trên Bề Mặt Vật Liệu 108 Motorized Damper (MD) Van Chỉnh Gió Điện 107 Motorized Fire Smoke Damper (MFSD) Van Chặn Lửa/ Khói Điện 109 MultiZone Nhiều Vùng, Nhiều Khu Vực 110 Natural Ventilation Thông Gió Tự Nhiên 111 Negative Air Gió Áp Âm 112 Non-Return Damper (NRD) Van 1 Chiều 113 Occupancy Heat Load Mật Độ Tải Nhiệt Của Người 114 Off Coil Nhiệt Độ Gió Sau Coil 115 On Coil Nhiệt Độ Gió Trước Coil 116 Opening Floor Lỗ Mở Sàn 117 Opposite Blade Damper (OBD) Van Chỉnh Gió Tại Miệng 118 Optimization Sự Tối Ưu Hóa 119 Outdoor Air Intake Miệng Lấy Gió Tươi Ngoài Trời 120 Outside Airflows Lưu Lượng Gió Ngoài Trời 121 Parallel Blades Van Chỉnh Gió Cánh Song Song 122 Partition Vách Ngăn 123 Peak Cooling Tải Lạnh Cực Đại, Tải Đỉnh 124 Penetration Lỗ Xuyên Tường 125 Plate Heat Exchanger (PHE) Tấm Trao Đổi Nhiệt 127 Plenum Khoảng Trong Trần Laphong 128 Pollutant Chất Gây Ô Nhiễm 129 Positive Air Gió Áp Dương 130 Pressure Drop Duct Silencers Tổn Thất Áp Gió Qua Tiêu Âm 126 Pressure Independent Control Valve (PICV) Van Nước 3 Trong 1 131 Pressure Losses Tổn Thất Áp Lực 132 Pressure Relief Damper (PRD) Van Xả Áp 133 Primary Variable Flow Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Sơ Cấp 134 Radiators Bộ Tản Nhiệt Sưởi 135 Rectangular Duct Ống Gió Hình Chữ Nhật/ Ống Gió Thẳng 136 Rectangular Duct Silencer Ống Gió Thẳng Tiêu Âm 137 Rectangular Straight Tee Chạc 3/ 3 Ngã 138 Rectangular Tee Chạc 3 Đều/ Cánh Bướm 139 Rectangular To Round Transition Vuông Chuyển Tròn 140 Rectangular Transition Giảm/ Tăng Ống Gió 141 Residential Căn Hộ, Nhà Riêng 142 Return Air Inlet Đầu Hồi Gió 143 Rooftop Đặt Mái 144 Room Air Conditioners Điều Hòa Không Khí Phòng 145 Round Ceiling Diffuser Miệng Gió Tròn 146 Round Duct Ống Gió Tròn 147 Schematic Design Thiết Kế Nguyên Lý/ Cơ Sở 148 Secondary Variable Flow Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Thứ Cấp 149 Similar Zone Vùng Tương Tự 150 Simulation Mô Phỏng 151 Single Deflection Grilles Miệng Gió Lá Sách 152 Single Grille Miệng Gió 1 Lớp Cánh Chỉnh 153 Single Zone Một Zone 154 Sleeve Ống Lót Xuyên Tường 155 Slot Diffuser Miệng Gió Dạng Khe Dài 156 Smoke Dampers Van Điều Tiết Chặn Khói 157 Smoke-Control Systems Hệ Thống Điều Khiển Khói 158 SmoothRadius Co Tròn 159 Sound Traps Bộ Lọc Âm Thanh 160 Split System Hệ Máy Lạnh Cục Bộ 161 Square Elbows Co Vuông 162 Stand By Pump Bơm Dự Phòng 163 Static Pressure Áp Suất Tĩnh 164 Steam Coil Dàn Coil Hơi Nóng 165 Steam Supply Cấp Hơi Nóng 166 Straight Round Ducts Ống Gió Tròn Thẳng 167 Supply Air Outlet Đầu Cấp Gió 168 Supply Air System Hệ Thống Cấp Gió 169 Temperature Sensor Cảm Biến Nhiệt Độ 170 Terminal Box Hộp Chia Gió 171 Thermal Comfort Sự Thích Nghi Nhiệt 172 Thickness Độ Dày 173 Variable Air Volume (VAV) VAV Box 174 Velocity Vận Tốc 175 Vibration Isolator Bộ Giảm Chấn 176 Volume Control Damper (VCD) Van Chỉnh Gió 177 Wall Mounted Quạt Gắn Tường