Noble nghĩa là gì

Noble nghĩa là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noble
['noubl]
|
tính từ|danh từ|Tất cả
tính từ
(thuộc) quý tộc, quý phái
to be of noble birth
(thuộc) dòng dõi quý tộc
cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
quý (đá, kim loại)
đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
noble steed
con ngựa hay, con tuấn mã
danh từ
người quý tộc, người quý phái
(từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
Chuyên ngành Anh - Việt
noble
['noubl]
|
Hoá học
hiếm, quý
Kỹ thuật
hiếm, quý
Toán học
quý; hiếm
Vật lý
quý; hiếm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
noble
|
noble
noble (adj)
  • honorable, principled, moral, decent, upright, gallant, polite, self-sacrificing, magnanimous, virtuous, just
    antonym: unprincipled
  • magnificent, impressive, imposing, gracious, splendid, fine, great, superior
    antonym: unimpressive
  • aristocratic, patrician, blue-blooded, titled, upper-class, highborn (literary), princely
  • noble (n)
    nobleman, noblewoman, lord, lady, earl, duke, duchess, baron, baronet, baroness, aristocrat, peer, patrician

    Video liên quan

    Related posts:

    Post a Comment

    Previous Post Next Post

    Discuss

    ×Close