Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
noble
['noubl]
|
tính từ|danh từ|Tất cả
tính từ
(thuộc) quý tộc, quý phái
to be of noble birth
(thuộc) dòng dõi quý tộc
cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
quý (đá, kim loại)
đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
noble steed
con ngựa hay, con tuấn mã
danh từ
người quý tộc, người quý phái
(từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
noble
['noubl]
|
Hoá học
hiếm, quý
Kỹ thuật
hiếm, quý
Toán học
quý; hiếm
Vật lý
quý; hiếm
noble
|
noble
noble
(adj)
honorable,
principled, moral, decent, upright, gallant, polite, self-sacrificing,
magnanimous, virtuous, just
magnificent,
impressive, imposing, gracious, splendid, fine, great, superior
aristocratic,
patrician, blue-blooded, titled, upper-class, highborn (literary),
princely
noble
(n)
antonym: unprincipled
antonym: unimpressive
nobleman,
noblewoman, lord, lady, earl, duke, duchess, baron, baronet, baroness,
aristocrat, peer, patrician