Put sth out là gì

Put sth out là gì

5 Cụm động từ với PUT trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày

Thứ Ba, 25/09/2018

Tiếp tục chuỗi series video học thuật ONE MINUTE ENGLISH WITH ET, chủ đề hôm nay của chúng ta là các cụm động từ với PUT. Dưới đây là những cụm động từ thường được người bản xứ sử dụng nhất trong Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.

  • Put off : Sự trì hoãn (To put something off = to delay)

Ex : You are putting your studying off ( Bạn đang trì hoãn việc học của bạn)

  • Put up with some thing : Sự chịu đựng một điều gì đó
  • Put up with some body : Sự chịu đựng một ai đó

Ex: Everyday you have to put up with your co-worker. (Hàng ngày bạn phải chịu đựng người đồng nghiệp của bạn)

  • Put down : Đặt cái gì xuống
  • To put someone down : Chỉ sự xúc phạm một ai đó
Ex : my brother is being really mean to me and he says Im stupid Im ugly Im annoying. Hes always putting me down. (Anh trai của tôi luôn khó chịu với tôi và thường nói tôi thật ngốc nghếch, xấu xí và thật phiền phức. Anh ấy luôn xúc phạm tôi như vậy)
  • Put On : Mặc vào
Ex: every morning I take a shower and I put it on my clothes. ( Mỗi buổi sáng tôi đi tắm và mặc quần áo)
  • Put back : Để nó lại (To put something back:to return it)
Ex: Can you please put my book back ? (Bạn có thể trả lại cuốn sách đó cho tôi được không)

Một số giới từ đi với put thông dụng khác

Trên thực tế put đi với giới từ nào là câu hỏi có cực nhiều đáp án vì số lượng giới từ đi cùng put trong tiếng Anh vô cùng đa dạng và mỗi sự kết hợp lại tạo thành một cụm động từ mang ý nghĩa riêng khác biệt. Put out, put through, put up, put in là gì? Hãy cùng khám phá tiếp nhé!

Put out = dập tắt

Ex: I hope Lisa rememberd to put out the campfire

(Tôi mong là anh ta nhớ đã dập tắt lửa trại)

Put through = nối máy/ thông qua

Ex: Could you put me through to the director, please?

(Vui lòng nối máy cho tôi với ông giám đốc)

Put up = treo lên, dựng lên

Ex: We must put up a tent before it starts to rain

(Chúng ta phải dựng lều trước khi trời bắt đầu mưa)

Put forward = Trình bày, đề xuất, đưa ra

Ex: John has just put forward a new theory

(John vừa đưa ra một lý thuyết mới)

Put to = buộc vào, móc vào

Ex: The horses were put to the carriage

(Những con ngựa đã được buộc vào xe)

Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn và tham gia các khóa học tiếng Anh về cụm động từ, đừng ngại ngần hãy tới với bạn nhé! Lớp học ngoại khóa thú vị, hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giảng viên nước ngoài giàu chuyên môn và đặc biệt là môi trường 100% sử dụng Anh ngữ trong giao tiếp sẽ là bệ phóng hoàn hảo nhất giúp bạn làm quen và từng bước chinh phục được đỉnh cao tri thức vời vợi này!

Đừng quên follow để học thêm nhiều điều hay về tiếng Anh giao tiếp hằng ngày nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU MIỄN PHÍ MỚI NHẤT

Bình luận

Video liên quan

Related posts:

Post a Comment

Previous Post Next Post

Discuss

×Close