Source tiếng Việt nghĩa là gì

Source tiếng Việt nghĩa là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
source
[sɔ:s]
|
danh từ
nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..)
nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được)
reliable source of information
nguồn tin tức đáng tin cậy
( số nhiều) nguồn (tài liệu..)
source material
tư liệu gốc
at source
ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc
Chuyên ngành Anh - Việt
source
[sɔ:s]
|
Hoá học
nguồn, nguồn sông
Kinh tế
nguồn
Kỹ thuật
nguồn; nguồn gốc, nguyên nhân
Sinh học
nguồn
Tin học
nguồn, gốc Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với đích. Xem destination
Toán học
nguồn; nguồn gốc, nguyên nhân
Vật lý
nguồn; nguồn gốc, nguyên nhân
Xây dựng, Kiến trúc
nguồn, nguồn sông, nguồn sinh nước
Từ điển Anh - Anh
source
|

source

source (sôrs, sōrs) noun

1. The point at which something springs into being or from which it derives or is obtained.

2. The point of origin, such as a spring, of a stream or river. See synonyms at origin.

3. One that causes, creates, or initiates; a maker.

4. One, such as a person or document, that supplies information: A reporter is only as reliable as his or her sources.

5. Physics. The point or part of a system where energy or mass is added to the system.

verb

sourced, sourcing, sources

verb, transitive

1. To specify the origin of (a communication); document: The report is thoroughly sourced.

2. To obtain (parts or materials) from another business, country, or locale for manufacture: They sourced the spoke nuts from our company.

verb, intransitive

To obtain parts or materials from another business, country, or locale: They are sourcing from abroad in order to save money.

[Middle English, from Old French sourse from feminine past participle of sourdre, to rise, from Latin surgere. See surge.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
source
|
source
source (n)
  • basis, foundation, starting place, cause, font, spring, birthplace, cradle, home
  • informant, spokesperson, informer, supplier, stool pigeon (slang), stoolie, squealer (slang), snitch (slang), rat (slang), grass (UK, slang), narc (UK, slang), snout (UK, slang)
  • resource, supply, fund, mine, well
  • natural spring, upwelling, fount, fountain
  • source (v)
    obtain, find, track down, trace, track, locate

    Video liên quan

    Related posts:

    Post a Comment

    Previous Post Next Post

    Discuss

    ×Close