Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ajŋ˧˧ ʨaːj˧˧an˧˥ tʂaːj˧˥an˧˧ tʂaːj˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ajŋ˧˥ tʂaːj˧˥ajŋ˧˥˧ tʂaːj˧˥˧Danh từSửa đổi
anh trai
- là người anh, lớn tuổi hơn, có cùng bố hoặc mẹ và là con trai
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: older brother