TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ
招标: Mời tham gia đấu thầu dự án
投标人 : Người/đơn vị dự thầu
成本估算: Dự toán Báo giá
工料测量: Tính khối lượng dự toán
工料测量师: Người lập dự toán
工程量清单 (BOQ): Bảng liệt kê dự toán Khối lượng
工作项: Hạng mục công việc
标准计量方法: Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng)
材料成本: Chi phí vật tư
人工成本: Chi phí nhân công
机器成本: Chi phí máy móc thiết bị
直接成本: Chi phí trực tiếp
企业的日常管理费用: Chi phí quản lý
建造成本: Chi phí xây dựng
单价: Đơn giá
单价合同: Hợp đồng theo đơn giá khoán
一次付款额 (总额): Giá trọn gói (một hạng mục công việc)
包干合同: Hợp đồng theo giá trọn gói
合同金额: Giá trị hợp đồng
报价: Cho giá, chào giá
高估 (评价过高): dự toán quá cao
低估 (评价过低): dự toán quá thấp
额外开支 (附加费用): Chi phí phát sinh/ bổ sung
价值工程 (V.E) : Kỹ thuật giá
保留款项 (留存款项): Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu)
工地管理费: Chi phí quản lý công trường
价格预测技术: Kỹ thuật dự trù giá
投票人名单: Danh sách các đơn vị đấu thầu
投标技术条款: Điều kiện kỹ thuật mời thầu
最低价标商: Đơn vị chào giá thầu thấp nhất
招标押金: Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu
联合投标: Liên danh đấu thầu
投标日期: ngày mở thầu
投标中的得标人: Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu
中标通知: Thông báo trúng thầu/ giao thầu
串通围标: Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu
分析估算: Dự toán dựa trên phân tích chi phí
应急准备金: Phụ phí rủi ro bất ngờ
现场参观: Khảo sát công trường
预付款: Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG!!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại:090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website:http://www.giasutienghoa.com/
Tag:gia su tieng hoa,gia sư tiếng hoa,dạy kèm tiếng hoa tại nhà,học tiếng hoa tại nhà, dạy tiếng việt cho người hoa,học tiếng hoa với gia sư