Ý nghĩa của từ vui vẻ là gì:
vui vẻ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ vui vẻ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vui vẻ mình
Có vẻ ngoài lộ rõ tâm trạng rất vui. | : ''Cười '''vui vẻ'''.'' | : ''Buổi họp mặt '''vui vẻ'''.'' | : ''Con người '''vui vẻ''', hoạt bát.''
ānanda (nam), cāru (tính từ), nandi (nữ), iṭṭha (tính từ), kanta (tính từ), tutthi (nữ), laddhaka (tính từ), lalita (trung), līlā (nữ), manāpa (tính từ), manāpika (tính [..]