quá lứa Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ past the marriageable age; have passed the age for marriage (quá lứa nhỡ thì); be too old for marriage
Cụm Từ Liên Quan :
quá lứa lỡ thì /qua lua lo thi/
+ như quá lứa
Dịch Nghĩa qua lua - quá lứa Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford