Stay trong Tiếng Anh là gì

Stay trong Tiếng Anh là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stay
[stei]
|
danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả
danh từ
(hàng hải) dây néo (cột buồm...)
cái chống, cái hổ trợ
( số nhiều) coóc-xê
in stays
đang trở buồm
to miss stays
không lợi dụng được chiều gió
ngoại động từ
(hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây
lái theo hướng gió
danh từ
sự trở lại, sự lưu lại
to make a long stay in Hanoi
lưu lại lâu ở Hà nội
sự đình lại, sự hoãn lại
stay of execution
sự hoãn thi hành (một bản án)
sự ngăn cản, sự trở ngại
a stay upon his activity
một trở ngại cho hoạt động của anh ta
sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai
chỗ nương tựa, cái chống đỡ
to be the stay of someone's old age
là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già
( số nhiều) (như) corset
ngoại động từ
chặn, ngăn chặn
to stay the hands of imperialism
chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc
đình lại, hoãn lại
chống đỡ
nội động từ
ở lại, lưu lại
to stay at home
ở nhà
to stay to dinner
ở lại ăn cơm
( (thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại
get him to stay a minute
bảo anh ta dừng lại một tí
chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)
to stay away from somebody /something
giữ một khoảng cách với ai/cái gì; không can thiệp vào ai/cái gì
tell him to stay away from my sister !
bảo nó đừng đến gần em gái tôi!
to stay in
không ra ngoài
to stay on
lưu lại thêm một thời gian nữa
to stay out
ở ngoài, không về nhà
ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)
to stay up late
thức khuya
to stay one's stomach
(xem) stomach
this has come to stay
cái này có thể coi là vĩnh viễn
Chuyên ngành Anh - Việt
stay
[stei]
|
Hoá học
trụ chống, trụ đỡ, giá, thanh chằng, dây chằng
Kỹ thuật
móc neo; thanh nối, gờ, gân; lunét, kính đỡ; thanh giằng; trụ đỡ; ổ đỡ; nối ghép; kẹp chặt; tăng cứng; dừng
Tin học
dừng
Toán học
dừng
Xây dựng, Kiến trúc
móc neo; thanh nối, gờ, gân; lunét, kính đỡ; thanh giằng; trụ đỡ; ổ đỡ; nối ghép; kẹp chặt; tăng cứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stay
|
stay
stay (n)
  • visit, break, vacation, sojourn (literary), stopover, holiday
  • halt, stop, delay, deferment, postponement, adjournment
  • stay (v)
  • remain, wait, continue, keep on, hang around (informal)
    antonym: go
  • reside, settle, lodge (dated), dwell (literary), inhabit, live
  • stop, halt, delay, defer, put off, postpone, adjourn
  • Video liên quan

    Related posts:

    Post a Comment

    Previous Post Next Post

    Discuss

    ×Close