Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˌəm.ˈbrɛ.lə/
Danh từSửa đổi
umbrella /ˌəm.ˈbrɛ.lə/
- Ô, dù; lọng. to put up one's umbrella gương dù lên
- (Nghĩa bóng) Cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ.
- Màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu).
- Lưới đạn che (để chống máy bay địch).
- (Động vật học) Dù (của con sửa).
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)