Current là gì

Current là gì

current

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: current

Phát âm : /'kʌrənt/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện
    • direct current
      dòng điện một chiều
    • alternative current
      dòng điện xoay chiều
  • dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)
    • the current of time
      dòng thời gian
    • the current of thought
      luồng tư tưởng
  • against the current
    • ngược dòng
  • to breast the current
    • đi ngược dòng
  • to go with the current
    • đi theo dòng, đi xuôi dòng

+ tính từ

  • hiện hành, đang lưu hành
    • current money
      tiền đang lưu hành
  • phổ biến, thịnh hành, thông dụng
    • current opinions
      ý kiến (quan điểm) phổ biến
  • hiện thời, hiện nay, này
    • the current month
      tháng này
    • the current issue
      số (báo) kỳ này
  • to go (pass, run) current
    • được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    stream flow electric current
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "current"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "current":
    cerement coherent cornet currant current
  • Những từ có chứa "current":
    co-occurrent concurrent concurrent execution concurrent negligence concurrent operation concurrent operation countercurrent crosscurrent current current account more...
  • Những từ có chứa "current" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    dòng điện đương triều đương thời điện đỡ thì dòng nước thời sự dòng chảy luồng điện luồng tư tưởng more...
Lượt xem: 641

Video liên quan

Related posts:

Post a Comment

Previous Post Next Post

Discuss

×Close