ngã ba Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ three-way crossroads, t-junction; turning point
= ngã ba lịch sử a historical turning point
- cross - road; crossing
= ngã ba sông confluence
Cụm Từ Liên Quan :
chỗ ngã ba /cho nga ba/
* danh từ
- divarication, fork
ngã ba có đường hầm và cầu chui /nga ba co duong ham va cau chui/
* danh từ
- interchange
ngã ba sông /nga ba song/
* danh từ
- conflux, confluence
ngã ba suối /nga ba suoi/
+ stream junction
ngã bất thình lình /nga bat thinh linh/
* danh từ
- tumble
ngã bảy /nga bay/
+ seven corners
Dịch Nghĩa nga ba - ngã ba Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford