Ý nghĩa của từ khóa: dancer
English Vietnamese
dancer
* danh từ
- người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
- người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
English Vietnamese
dancer
cô vũ công ; danseur ; diễn viên múa ; múa ; nghệ sĩ múa ; nghệ ; người nhảy ; nhảy rất ; nhảy ; vũ công ; vũ nữ ; vũ ;
dancer
cô vũ công ; danseur ; diễn viên múa ; múa ; nghệ sĩ múa ; người nhảy ; nhảy rất ; nhảy ; vũ công ; vũ nữ ; vũ ;
English English
dancer; professional dancer; terpsichorean
a performer who dances professionally
dancer; social dancer
a person who participates in a social gathering arranged for dancing (as a ball)
English Vietnamese
ballet-dancer
* danh từ
- diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
- diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
rope-dancer
-walker) /'roup,wɔ:kə/
* danh từ
- người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc)
* danh từ
- người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc)
skirt-dancer
* danh từ
- người nhảy xoè váy
- người nhảy xoè váy
taxi-dancer
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy)
wire-dancer
* danh từ
- người đi trên dây
- người đi trên dây
belly-dancer
* danh từ
- người múa bụng
- người múa bụng
square-dancer
* danh từ
- người khiêu vũ bốn cặp hình vuông
- người khiêu vũ bốn cặp hình vuông
sword-dancer
* danh từ
- người cầm kiếm múa
- người cầm kiếm múa
tap-dancer
* danh từ
- người nhảy điệu clacket
- người nhảy điệu clacket
toe-dancer
* danh từ
- diễn viên ba-lê múa trên đầu ngón chân
- diễn viên ba-lê múa trên đầu ngón chân