Xe đẩy trong siêu thị tiếng Anh

Xe đẩy trong siêu thị tiếng Anh

Như các bạn đã và đangluyện thi TOEICđều biết, trongđề thi TOEICxuất hiện rất nhiều chủ đề khác nhau, ví dụ như văn phòng, nhà hàng, nhà máy, ... Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng thường gặp trong các phần khi họcTOEIC Listening và TOEIC Reading nhé!

SIÊU THỊ
ms hoa toeic, luyen thi toeic, on thi toeic


deli counter /ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/- quầy bán thức ăn ngon

aisle /aɪl/ - lối đi

shopping cart /ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/ - xe đẩy

frozen foods /ˈfrəʊ.zənfuːds/ - thức ăn đông lạnh

baked goods /beɪkgʊdz/ đồ khô (bánh ngọt, bánh...)

receipt /rɪˈsiːt/ - hóa đơn

freezer /ˈfriː.zəʳ/ - máy ướp lạnh

bread /bred/ - bánh mỳ

cash register /kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/- máy tính tiền

dairy products /ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/ - các sản phẩm từ sữa

canned goods /kændgʊdz/ - đồ đóng hộp

cashier /kæʃˈɪəʳ/ - thu ngân

beverages /ˈbev.ər.ɪdʒ/ - đồ uống

conveyor belt /kənˈveɪ.əˌbelt/ - băng tải

shelf /ʃelf/ - kệ để hàng

household items /ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təms/ - đồ gia dụng

groceries /ˈgrəʊ.sər.iːz/- tạp phẩm

scale /skeɪl/ - cân đĩa

bin /bɪn/ - thùng chứa

bag /bæg/ - túi

shopping basket /ˈʃɒp.ɪŋ ˈbɑː.skɪt/ giỏ mua hàng

customers /ˈkʌs.tə.mərs/ - khách mua hàng

checkout counter/ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.təʳ/- quầy thu tiền

produce /prəˈdjuːs/ - các sản phẩm

snacks /snæks/ - đồ ăn vặt

check /tʃek/ - séc

Shared by Mr Minh Tiến - Dedicated Messenger


Link tham khảo khác:

Lộ trình học TOEICđến Giao tiếp tiếng Anh Công việcchuyên nghiệp By Ms Hoa TOEIC

Kênh Youtube bài giảng các sứ giả Ms Hoa TOEIC

Đường link bảngđiểm XUẤT SẮC của Học viên trung tâm

LỊCH khai giảng các khóa luyện thi TOEIC mới

Video liên quan

Related posts:

Post a Comment

Previous Post Next Post

Discuss

×Close